Bụp giấm là một loại cây du nhập từ nước ngoài, dễ trồng, thích nghi tốt với môi trường nắng, có sức sống mạnh mẽ. Mọi bộ phận của cây đều có thể được tận dụng như một dược liệu hỗ trợ điều trị các vấn đề như tăng huyết áp và béo phì…
Bụp giấm, còn được gọi là rau chua (có nguồn gốc từ Tây Phi) hoặc cây quý màu, có tên khoa học là Hibiscus sabdariffa L., thuộc họ Bông (Malvaceae).
Là loại cây một năm, bụp giấm cao từ 1,5 đến 2 mét, có cành nhánh gần gốc, lá bóng và màu tím nhạt. Lá cây có hình trứng, viền lá có răng cưa. Hoa mọc đơn độc, ở nách lá và gần như không có cuống. Đài hoa có lông nhỏ, các phiến nhọn đều, phần dưới có màu tím nhạt. Cánh hoa có thể có màu vàng, hồng, tím, hoặc đôi khi là trắng. Quả của cây có dạng nang hình trứng, bao quanh bởi đài hoa màu đỏ sáng và có lông nhỏ. Cây ra hoa từ tháng 7 đến tháng 10.
Bạn cố vấn Cao đẳng Y dược TPHCM – trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cập nhật và chia sẻ Các bài thuốc điều trị bệnh từ cây bụp giấm qua bài viết dưới đây nhé!
1. Thành phần hóa học và dinh dưỡng của bụp giấm
Bụp giấm có vị chua, mát, tác động lên các kinh Can, Đởm và Thận.
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng bụp giấm chứa một lượng lớn polysaccharid trong chất nhầy, có mặt ở hầu hết các bộ phận của cây, đặc biệt là trong đài hoa. Một loại polysaccharid tên là HIB-3 có khả năng ức chế tế bào ung thư, giảm cholesterol trong máu, giúp ngăn ngừa và kiểm soát béo phì.
Ngoài ra, cây bụp giấm còn chứa hai hợp chất flavonoid và cyanidin, có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ thành mạch máu, hỗ trợ điều trị các bệnh tim mạch và phòng ngừa ung thư.
Các vitamin C, A, E, cùng với vitamin nhóm B và nhiều axit hữu cơ khác cũng có mặt trong cây bụp giấm. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng cây này có tác dụng chống co thắt, hạ huyết áp, kháng khuẩn, ngăn ngừa sỏi tiết niệu, chống lão hóa và giảm mệt mỏi.
– Lá bụp giấm giàu các loại axit như axit citric, axit malic, axit tartric và axit hibiscus tan trong nước, cùng với protein. Các chất này có tác dụng kháng sinh mạnh mẽ.
– Quả khô của cây chứa oxalat canxi, gossypitrin, anthocyanin (có tác dụng kháng sinh) và vitamin C.
– Hạt của cây chứa chất chống oxy hóa tan trong lipid, đặc biệt là gamma-tocophenol. Dầu hạt có tác dụng chống nấm và điều trị các bệnh ngoài da, đồng thời cung cấp vitamin và chất béo không no, có lợi cho người cao tuổi và những người ăn kiêng.
2. Bài thuốc chữa bệnh từ bụp giấm
– Trà bụp giấm
Tác dụng: Giải độc, thanh nhiệt, hạ huyết áp, lợi tiểu, nhuận tràng, giảm mỡ máu và hỗ trợ giảm cân.
Cách làm: Lấy 70 gram hoa bụp giấm tươi và 30 gram hoa bụp giấm khô, rửa sạch, sau đó cho vào ấm với khoảng 650 – 700ml nước sôi. Hãm trong 3-5 phút rồi lọc lấy nước. Để trà thêm hương vị, có thể thêm một ít đường và khuấy đều, sử dụng thay nước trà hàng ngày.
– Món ăn từ lá bụp giấm
Tác dụng: Lợi niệu, an thần.
Bài 1 – Dùng ở Việt Nam: Lá non của bụp giấm được sử dụng theo lượng vừa đủ, nấu canh chua để ăn kèm với cá, thịt gà hoặc thịt lợn.
Bài 2 – Dùng ở Nam Âu: Lá bụp giấm dùng với lượng phù hợp, kết hợp với cá để nấu súp cá ăn.
– Toàn cây chữa huyết áp cao
Dùng toàn bộ cây bụp giấm, khoảng 10g, sắc lấy nước uống mỗi ngày.
– Bài thuốc từ đài hoa
Hỗ trợ hạ đường huyết: Dùng 2g đài hoa bụp giấm khô, sắc uống hoặc hãm như trà để sử dụng hàng ngày.
Chống béo phì: Dùng 10g đài hoa bụp giấm để pha trà, uống sau bữa ăn.
3. Một số lưu ý khi sử dụng bụp giấm
Dược sĩ giảng viên Cao đẳng dược tphcm – trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết:
Liều dùng tối đa: Không vượt quá 4g đài hoa bụp giấm khô mỗi ngày hoặc 8-12g tươi mỗi ngày. Sử dụng quá liều có thể gây hại.
Nhiệt độ chế biến: Tránh chế biến ở nhiệt độ cao trong thời gian dài, vì anthocyanin – hoạt chất chính trong bụp giấm dễ bị phân hủy dưới nhiệt.
Liều lượng trà: Nên chia trà ra thành nhiều lần uống trong ngày, không nên uống một lượng lớn trong một lần.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng bụp giấm.
Thận trọng khi kết hợp với thuốc khác: Trà bụp giấm có thể làm giảm 62% nồng độ diclofenac trong huyết thanh và làm giảm tác dụng giảm đau của paracetamol.
Mặc dù bụp giấm mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, hiệu quả sử dụng còn tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và loại bệnh. Hãy chọn mua các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì và tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt khi đang điều trị các bệnh cấp tính hoặc mạn tính.
Nguồn: Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur